Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clement
01
nhân từ, khoan dung
gentle, kind, and lenient, often showing compassion and understanding
Các ví dụ
Despite the mistake, the teacher showed a clement response, offering guidance instead of criticism.
Mặc dù có lỗi, giáo viên đã thể hiện phản ứng khoan dung, đưa ra hướng dẫn thay vì chỉ trích.
The judge's clement ruling took into account the defendant's remorse and willingness to make amends.
Phán quyết khoan hồng của thẩm phán đã tính đến sự hối hận của bị cáo và thiện chí sửa chữa.
Các ví dụ
The clement weather made it perfect for a stroll in the park.
Thời tiết ôn hòa là hoàn hảo cho một buổi đi dạo trong công viên.
They enjoyed the clement conditions during their weekend camping trip.
Họ đã tận hưởng điều kiện ôn hòa trong chuyến đi cắm trại cuối tuần của mình.
Cây Từ Vựng
inclement
clement
clem



























