clemency
cle
ˈklɛ
kle
men
mən
mēn
cy
si
si
British pronunciation
/klˈɛmənsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "clemency"trong tiếng Anh

Clemency
01

lòng khoan dung, sự thương xót

compassion shown by a person in authority, especially by reducing a punishment
example
Các ví dụ
The governor granted clemency to the prisoner, reducing his sentence.
Thống đốc đã ban ân xá cho tù nhân, giảm án của anh ta.
They appealed for clemency on behalf of the convicted man.
Họ đã kêu gọi sự khoan hồng thay mặt cho người đàn ông bị kết án.
02

sự ôn hòa, sự dịu dàng

pleasant atmospheric conditions characterized by comfortable temperatures and gentle winds
example
Các ví dụ
The clemency of the spring afternoon made it perfect for a picnic in the park.
Sự ôn hòa của buổi chiều mùa xuân khiến nó trở nên hoàn hảo cho một buổi dã ngoại trong công viên.
After days of storms, the sudden clemency brought a welcome sense of peace to the valley.
Sau nhiều ngày bão tố, sự ôn hòa đột ngột đã mang lại cảm giác bình yên đáng mừng cho thung lũng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store