Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clemency
01
lòng khoan dung, sự thương xót
compassion shown by a person in authority, especially by reducing a punishment
Các ví dụ
The governor granted clemency to the prisoner, reducing his sentence.
Thống đốc đã ban ân xá cho tù nhân, giảm án của anh ta.
They appealed for clemency on behalf of the convicted man.
Họ đã kêu gọi sự khoan hồng thay mặt cho người đàn ông bị kết án.
02
sự ôn hòa, sự dịu dàng
pleasant atmospheric conditions characterized by comfortable temperatures and gentle winds
Các ví dụ
The clemency of the spring afternoon made it perfect for a picnic in the park.
Sự ôn hòa của buổi chiều mùa xuân khiến nó trở nên hoàn hảo cho một buổi dã ngoại trong công viên.
After days of storms, the sudden clemency brought a welcome sense of peace to the valley.
Sau nhiều ngày bão tố, sự ôn hòa đột ngột đã mang lại cảm giác bình yên đáng mừng cho thung lũng.
Cây Từ Vựng
inclemency
clemency
clem



























