Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to clench
Các ví dụ
The weightlifter clenched the barbell tightly, preparing for a challenging lift.
Vận động viên cử tạ siết chặt thanh tạ, chuẩn bị cho một lần nâng thử thách.
The child clenched their mother's hand tightly while crossing the busy street.
Đứa trẻ nắm chặt tay mẹ khi băng qua đường đông đúc.
02
siết chặt, nắm chặt
to squeeze or press tightly
Transitive: to clench sth
Các ví dụ
In a moment of anger, he clenched the document tightly in his hands.
Trong cơn giận dữ, anh ta siết chặt tài liệu trong tay.
Overwhelmed with emotion, she clenches her friend's hand for support.
Tràn ngập cảm xúc, cô siết chặt tay bạn mình để tìm sự hỗ trợ.
Clench
01
siết chặt, nắm chặt
the act of grasping
02
nút thòng lọng nhỏ, vòng dây nhỏ làm bằng seizing
a small slip noose made with seizing
Cây Từ Vựng
clenched
clench



























