cleave
cleave
kliv
kliv
British pronunciation
/klˈiːv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cleave"trong tiếng Anh

to cleave
01

chặt, cắt

to cut something using a sharp tool, often with precision and accuracy
Transitive: to cleave sth
to cleave definition and meaning
example
Các ví dụ
The chef deftly cleaved the meat with a sharp knife for precise portions.
Đầu bếp khéo léo chặt thịt bằng một con dao sắc để có những phần chính xác.
In woodworking, craftsmen often cleave wood to create distinct shapes and pieces.
Trong nghề mộc, các thợ thủ công thường chẻ gỗ để tạo ra các hình dạng và mảnh riêng biệt.
02

chẻ, bổ

to forcefully split or penetrate through something to create a path or opening
Transitive: to cleave sth
example
Các ví dụ
The climber cleaved a path up the sheer rock face, hammering in pitons as footholds.
Người leo núi xẻ một con đường lên mặt đá dựng đứng, đóng các móc leo núi làm điểm tựa.
She cleaved the water with powerful strokes as she swam across the lake.
Cô ấy xẻ nước bằng những nhịp bơi mạnh mẽ khi bơi qua hồ.
03

dính chặt, bám chặt

to adhere firmly or stick closely to something
Transitive: to cleave two things | to cleave sth to sth
example
Các ví dụ
The strong adhesive cleaves the two materials together securely.
Chất kết dính mạnh dính chặt hai vật liệu lại với nhau một cách an toàn.
Yesterday, the glue cleaved the pieces of wood tightly, forming a sturdy bond.
Hôm qua, keo đã dính chặt các mảnh gỗ lại với nhau, tạo thành một liên kết chắc chắn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store