clearly
clear
ˈklɪr
klir
ly
li
li
British pronunciation
/ˈklɪəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "clearly"trong tiếng Anh

01

rõ ràng, hiển nhiên

without any uncertainty
example
Các ví dụ
The evidence presented in the court was clearly indicative of the defendant's guilt.
Bằng chứng được trình bày tại tòa án rõ ràng cho thấy tội lỗi của bị cáo.
It was clearly a mistake to ignore the warning signs.
Rõ ràng là một sai lầm khi bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo.
02

rõ ràng, minh bạch

in a manner that is easily understood or comprehended
example
Các ví dụ
She explained the concept clearly so everyone could understand.
Cô ấy giải thích khái niệm rõ ràng để mọi người có thể hiểu.
The instructions were written clearly, making them easy to follow.
Các hướng dẫn được viết rõ ràng, khiến chúng dễ dàng làm theo.
03

rõ ràng

clear to the mind; with distinct mental discernment
04

rõ ràng, minh bạch

in a way that is easy to see, hear, or smell
example
Các ví dụ
The mountain peak was clearly visible from their campsite.
Đỉnh núi rõ ràng có thể nhìn thấy từ khu cắm trại của họ.
Her laughter was clearly audible from across the room.
Tiếng cười của cô ấy rõ ràng nghe được từ phía bên kia căn phòng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store