Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coherently
01
một cách mạch lạc
in a manner that is logical and consistent, especially regarding arguments, ideas, or plans
Các ví dụ
She explained her theory coherently, making it easy for everyone to follow.
Cô ấy giải thích lý thuyết của mình một cách mạch lạc, giúp mọi người dễ dàng theo dõi.
The lawyer presented the evidence coherently during the trial.
Luật sư trình bày bằng chứng một cách mạch lạc trong phiên tòa.
1.1
một cách mạch lạc, rõ ràng
in a way that is clear and easy to understand when speaking or expressing thoughts
Các ví dụ
After the accident, he struggled to speak coherently.
Sau vụ tai nạn, anh ấy gặp khó khăn khi nói mạch lạc.
The patient was unable to answer questions coherently.
Bệnh nhân không thể trả lời các câu hỏi một cách mạch lạc.
Các ví dụ
The project was coherently organized, making the workflow efficient.
Dự án được tổ chức mạch lạc, làm cho quy trình làm việc hiệu quả.
Their plans for the festival were coherently coordinated.
Kế hoạch của họ cho lễ hội đã được phối hợp một cách mạch lạc.
Cây Từ Vựng
incoherently
coherently
coherent
cohere



























