cohabitating
co
koʊ
kow
ha
ˈhæ
bi
bi
bi
ta
ˌteɪ
tei
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/kəʊhˈabɪtˌeɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cohabitating"trong tiếng Anh

cohabitating
01

chung sống

living together and sharing a home, typically referring to unmarried couples in a romantic relationship
example
Các ví dụ
The cohabitating couple shared responsibilities and expenses in their shared apartment.
Cặp đôi sống chung chia sẻ trách nhiệm và chi phí trong căn hộ chung của họ.
They decided to try cohabitating before considering marriage to ensure compatibility.
Họ quyết định thử sống chung trước khi cân nhắc hôn nhân để đảm bảo sự tương thích.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store