Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lucidly
Các ví dụ
The teacher explained the lesson lucidly so everyone could understand.
Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng để mọi người đều có thể hiểu.
She spoke lucidly about her experience at the conference.
Cô ấy nói rõ ràng về trải nghiệm của mình tại hội nghị.
Cây Từ Vựng
lucidly
lucid



























