Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
clear
Các ví dụ
His instructions were clear, allowing everyone to follow them without confusion.
Hướng dẫn của anh ấy rõ ràng, cho phép mọi người làm theo mà không bị nhầm lẫn.
The presentation slides were clear, with concise bullet points and relevant visuals.
Các slide thuyết trình rất rõ ràng, với các điểm đạn ngắn gọn và hình ảnh minh họa phù hợp.
Các ví dụ
He could see far into the distance because of the clear weather.
Anh ấy có thể nhìn xa vào khoảng cách vì thời tiết trong.
She painted a picture of the clear, summer sky.
Cô ấy vẽ một bức tranh bầu trời mùa hè trong vắt.
03
trong suốt, rõ ràng
allowing objects or shapes to be seen through it because light can pass through it without being scattered
Các ví dụ
The glass is so clear you can see right through it.
Kính trong đến mức bạn có thể nhìn xuyên qua nó.
Her clear contact lenses provided excellent vision without any obstructions.
Kính áp tròng trong suốt của cô ấy mang lại tầm nhìn tuyệt vời mà không có bất kỳ vật cản nào.
04
trong, sáng
(of a color) appearing pure and bright without any dullness or muddiness
Các ví dụ
The sky had a clear blue hue on that sunny day.
Bầu trời có màu xanh trong vào ngày nắng đó.
Her eyes sparkled with a clear shade of green.
Đôi mắt cô ấy lấp lánh với một sắc thái trong của màu xanh lá cây.
05
thông thoáng, rõ ràng
free from blockages or obstructions, allowing full visibility or passage
Các ví dụ
The road was clear, with no cars blocking the way.
Con đường thông thoáng, không có xe cản đường.
Make sure the path is clear before walking.
Hãy chắc chắn rằng con đường thông thoáng trước khi đi bộ.
06
lương tâm trong sạch, lương tâm rõ ràng
having a clear conscience
Các ví dụ
She had a clear conscience, knowing she did nothing wrong.
Cô ấy có lương tâm trong sạch, biết rằng mình không làm gì sai.
She slept with a clear mind, not worrying about anything.
Cô ấy ngủ với tâm trí rõ ràng, không lo lắng về bất cứ điều gì.
07
rõ ràng, sáng suốt
able to think or understand without confusion
Các ví dụ
She solved the puzzle with a clear mind.
Cô ấy đã giải câu đố với một tâm trí rõ ràng.
His clear thinking helped him make decisions fast.
Suy nghĩ rõ ràng của anh ấy đã giúp anh ấy đưa ra quyết định nhanh chóng.
Các ví dụ
After the investigation, he was clear of any wrongdoing.
Sau cuộc điều tra, anh ta đã được minh oan khỏi mọi hành vi sai trái.
The evidence proved she was clear of the accusation.
Bằng chứng chứng minh cô ấy trong sạch khỏi lời buộc tội.
09
ròng, rõ ràng
referring to an amount remaining after all deductions, especially profit or gain
Các ví dụ
After all the expenses, his clear profit was $ 500.
Sau tất cả các chi phí, lợi nhuận ròng của anh ấy là 500 $.
The company reported a clear increase in revenue this quarter.
Công ty báo cáo một sự gia tăng rõ ràng trong doanh thu quý này.
Các ví dụ
I have a clear schedule tomorrow and can meet anytime.
Tôi có một lịch trình trống vào ngày mai và có thể gặp bất cứ lúc nào.
His afternoon is clear, so we can arrange the interview.
Buổi chiều của anh ấy rảnh, vì vậy chúng ta có thể sắp xếp cuộc phỏng vấn.
11
trong, trong suốt
(of liquids) free from cloudiness, sediment, or impurities
Các ví dụ
The apple juice was perfectly clear after being filtered.
Nước táo hoàn toàn trong sau khi được lọc.
A well-made white wine should be clear, not hazy.
Một loại rượu vang trắng được làm tốt nên trong, không đục.
to clear
01
dọn dẹp, làm sạch
to remove unwanted or unnecessary things from something or somewhere
Transitive: to clear a space
Các ví dụ
Before the event, the team worked to clear the venue of unnecessary equipment.
Trước sự kiện, nhóm đã làm việc để dọn dẹp địa điểm khỏi các thiết bị không cần thiết.
She decided to clear her desk of old paperwork to make room for new tasks.
Cô ấy quyết định dọn dẹp bàn làm việc khỏi giấy tờ cũ để nhường chỗ cho những nhiệm vụ mới.
02
dọn dẹp, loại bỏ
to remove something that is unwanted from a place
Transitive: to clear unwanted objects
Các ví dụ
He cleared the debris from the driveway after the storm.
Anh ấy đã dọn sạch mảnh vỡ khỏi đường lái xe sau cơn bão.
The workers cleared the fallen tree from the road to reopen traffic.
Các công nhân đã dọn sạch cây đổ trên đường để mở lại giao thông.
03
xóa, dọn dẹp
to remove or delete data from a device, such as a computer or phone
Transitive: to clear data
Các ví dụ
He cleared the history on his phone to protect his privacy.
Anh ấy đã xóa lịch sử trên điện thoại của mình để bảo vệ sự riêng tư.
The system automatically clears temporary files to free up space.
Hệ thống tự động xóa các tập tin tạm thời để giải phóng không gian.
04
tha bổng, minh oan
to officially declare that someone is not guilty or responsible for a crime
Transitive: to clear a suspect
Các ví dụ
The new evidence cleared him of all charges and proved his innocence.
Bằng chứng mới đã minh oan cho anh ta khỏi mọi cáo buộc và chứng minh sự vô tội của anh ta.
The DNA test results cleared the suspect, showing he was not at the scene.
Kết quả xét nghiệm DNA đã minh oan cho nghi phạm, cho thấy anh ta không có mặt tại hiện trường.
05
dọn dẹp, làm sạch
to create a path or open space by removing obstacles or objects in the way
Transitive: to clear a pathway
Các ví dụ
They cleared a path through the forest to make it easier for hikers to pass.
Họ đã dọn sạch một con đường qua rừng để giúp người đi bộ dễ dàng đi qua.
They used a bulldozer to clear a road through the dense jungle.
Họ đã sử dụng một chiếc máy ủi để dọn sạch một con đường qua khu rừng rậm rạp.
Các ví dụ
The manager cleared the project, allowing the team to start immediately.
Người quản lý đã phê duyệt dự án, cho phép nhóm bắt đầu ngay lập tức.
The committee cleared the proposal after reviewing all the details.
Ủy ban đã phê duyệt đề xuất sau khi xem xét tất cả các chi tiết.
Các ví dụ
The weather is expected to clear by afternoon, with sunshine later.
Thời tiết dự kiến sẽ quang đãng vào buổi chiều, với nắng sau đó.
After the storm passed, the sky began to clear, and the clouds disappeared.
Sau khi cơn bão đi qua, bầu trời bắt đầu quang đãng, và những đám mây biến mất.
Các ví dụ
The meeting helped to clear any doubts about the new policy.
Cuộc họp đã giúp làm rõ mọi nghi ngờ về chính sách mới.
The manager cleared the issue with the client and resolved the problem.
Người quản lý đã làm rõ vấn đề với khách hàng và giải quyết tình huống.
09
vượt qua, tránh
to move past or over something without hitting it or getting stuck
Transitive: to clear an obstacle
Các ví dụ
The driver skillfully cleared the obstacle in the road without slowing down.
Tài xế khéo léo vượt qua chướng ngại vật trên đường mà không giảm tốc.
The plane cleared the mountain range safely after taking off.
Máy bay đã vượt qua dãy núi một cách an toàn sau khi cất cánh.
Các ví dụ
The pain in his leg started to clear after a few hours of rest.
Cơn đau ở chân anh ấy bắt đầu dịu đi sau vài giờ nghỉ ngơi.
The confusion cleared once the instructions were explained again.
Sự nhầm lẫn đã tan biến một khi các hướng dẫn được giải thích lại.
11
bù trừ, thanh toán
to process a check through a clearing system so that the money is transferred to the payee's account
Intransitive
Các ví dụ
The check cleared after a few days, and the funds were deposited into his account.
Séc đã được thanh toán bù trừ sau vài ngày, và số tiền đã được gửi vào tài khoản của anh ấy.
Once the check clears, you'll be able to access the funds in your account.
Một khi séc được thanh toán, bạn sẽ có thể truy cập vào tiền trong tài khoản của mình.
12
phê duyệt, chấp thuận
to be accepted, approved, or authorized after review or evaluation
Transitive: to clear an approval process
Các ví dụ
The proposal cleared the board ’s review and was approved for funding.
Đề xuất đã vượt qua đánh giá của hội đồng và được phê duyệt để tài trợ.
The new policy cleared the council vote and will be implemented next month.
Chính sách mới đã thông qua cuộc bỏ phiếu của hội đồng và sẽ được thực hiện vào tháng tới.
13
làm trong, làm sạch
to make something transparent or free of cloudiness
Transitive: to clear something translucent
Các ví dụ
She cleaned the glass to clear it of fingerprints and dust.
Cô ấy lau kính để làm sạch nó khỏi dấu vân tay và bụi.
He used a special solution to clear the foggy windows.
Anh ấy đã sử dụng một dung dịch đặc biệt để làm sạch những cửa sổ mờ sương.
14
sơ tán, dọn dẹp
to make people leave or evacuate a building or area
Transitive: to clear a place
Các ví dụ
The fire alarm went off, and the security guard quickly cleared the building.
Chuông báo cháy vang lên và nhân viên bảo vệ nhanh chóng sơ tán tòa nhà.
They had to clear the room for a safety inspection.
Họ phải dọn dẹp phòng để kiểm tra an toàn.
Các ví dụ
She worked hard to clear her student loans before moving abroad.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thanh toán các khoản vay sinh viên trước khi chuyển ra nước ngoài.
He finally cleared his credit card debt after months of careful budgeting.
Cuối cùng anh ấy đã thanh toán hết nợ thẻ tín dụng sau nhiều tháng lập ngân sách cẩn thận.
16
thông quan, hoàn tất thủ tục hải quan
to complete all necessary checks and formalities for entry or exit through customs
Transitive: to clear customs
Các ví dụ
The passengers cleared customs quickly after their international flight.
Hành khách đã thông quan nhanh chóng sau chuyến bay quốc tế của họ.
After arriving at the airport, he had to clear customs before collecting his luggage.
Sau khi đến sân bay, anh ấy phải thông quan trước khi nhận hành lý.
17
thu lợi nhuận ròng, kiếm được lãi ròng
to make a profit after all expenses and costs have been subtracted
Transitive: to clear an amount of profit
Các ví dụ
After all the fees were deducted, the company cleared $10,000 in profit.
Sau khi trừ tất cả các khoản phí, công ty đã thu về lợi nhuận $10,000.
She cleared a significant amount of money from the sale of her artwork.
Cô ấy kiếm được một khoản tiền đáng kể từ việc bán tác phẩm nghệ thuật của mình.
18
bán hết, thanh lý
to sell something, often quickly or in large quantities
Transitive: to clear a merchandise or inventory
Các ví dụ
The store cleared all its winter stock during the end-of-season sale.
Cửa hàng đã bán hết tất cả hàng tồn kho mùa đông trong đợt giảm giá cuối mùa.
They decided to clear the remaining tickets for the concert at half price.
Họ quyết định bán hết những vé còn lại cho buổi hòa nhạc với giá một nửa.
19
làm sạch, loại bỏ
to remove dirt or unwanted substances
Transitive: to clear an environment
Các ví dụ
They used a special method to clear the soil of heavy metals, improving its quality.
Họ đã sử dụng một phương pháp đặc biệt để làm sạch đất khỏi kim loại nặng, cải thiện chất lượng của nó.
The forest restoration project aimed to clear the land of invasive species.
Dự án phục hồi rừng nhằm dọn sạch đất khỏi các loài xâm lấn.
20
thông quan, giải phóng
to release a ship or shipment by paying required fees, such as duties or harbor charges
Transitive: to clear a shipment
Các ví dụ
The company cleared the shipment by paying the necessary customs duties.
Công ty đã thông quan lô hàng bằng cách thanh toán các khoản thuế hải quan cần thiết.
They had to clear the cargo at customs before it could be delivered.
Họ phải thông quan hàng hóa tại hải quan trước khi nó có thể được giao.
clear
Các ví dụ
They drove clear across the state to visit their relatives.
Họ lái xe suốt qua tiểu bang để thăm người thân.
The river flows clear to the ocean.
Dòng sông chảy rõ ràng ra đại dương.
Các ví dụ
The teacher explained the concept loud and clear to the students.
Giáo viên đã giải thích khái niệm một cách rõ ràng và to cho học sinh.
The instructions were presented loud and clear.
Các hướng dẫn được trình bày to và rõ ràng.
Clear
01
khoảng trống, không gian thoáng đãng
an area or open space that is unobstructed or free of obstacles
Các ví dụ
The hikers found a clear near the river to set up camp.
Những người đi bộ đường dài đã tìm thấy một khoảng trống gần sông để dựng trại.
The office has a clear for meetings and discussions.
Văn phòng có một không gian thoáng đãng cho các cuộc họp và thảo luận.
Cây Từ Vựng
clearly
clearness
unclear
clear



























