Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fine
Các ví dụ
Despite the small accident, the bike and its rider were both fine.
Mặc dù có tai nạn nhỏ, chiếc xe đạp và người lái đều ổn.
He had a minor headache earlier, but now he 's feeling fine.
Anh ấy đã bị đau đầu nhẹ trước đó, nhưng bây giờ anh ấy cảm thấy khỏe.
02
chấp nhận được, đúng
meeting the minimum or expected level of quality, but not necessarily exceeding it
Các ví dụ
The project 's outcome was fine, though it did n't impress the judges.
Kết quả của dự án là ổn, mặc dù nó không gây ấn tượng với ban giám khảo.
The report was fine, but it could have used more detail in some sections.
Báo cáo ổn, nhưng nó có thể sử dụng thêm chi tiết trong một số phần.
03
tinh tế, tuyệt hảo
showing high quality, elegance, or achievement
Các ví dụ
The artist 's fine brushwork resulted in a masterpiece admired by all.
Nét vẽ tinh tế của nghệ sĩ đã tạo nên một kiệt tác được mọi người ngưỡng mộ.
She wore a fine gown that exemplified elegance and sophistication.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp thể hiện sự thanh lịch và tinh tế.
Các ví dụ
We decided to go for a picnic because the weather was fine and perfect for outdoor activities.
Chúng tôi quyết định đi dã ngoại vì thời tiết đẹp và hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời.
The forecast predicts fine weather all week, ideal for a beach holiday.
Dự báo dự đoán thời tiết đẹp cả tuần, lý tưởng cho kỳ nghỉ ở bãi biển.
Các ví dụ
The author 's fine distinctions between similar terms added depth to the essay.
Những phân biệt tinh tế của tác giả giữa các thuật ngữ tương tự đã thêm chiều sâu cho bài luận.
A fine understanding of language nuances is essential for a skilled translator.
Hiểu tinh tế các sắc thái ngôn ngữ là điều cần thiết đối với một dịch giả có tay nghề.
Các ví dụ
The jeweler used a fine wire to craft the intricate design of the necklace.
Thợ kim hoàn đã sử dụng một sợi dây mảnh để chế tác thiết kế phức tạp của chiếc vòng cổ.
Her hair was so fine that it felt like silk to the touch.
Tóc của cô ấy mảnh đến nỗi cảm giác như lụa khi chạm vào.
07
mịn, tinh tế
(of a texture) having substances made of tiny particles
Các ví dụ
The powdered sugar was so fine it dissolved instantly on the tongue.
Đường bột rất mịn đến nỗi nó tan ngay lập tức trên lưỡi.
The baker used fine flour to make the cake light and fluffy.
Người thợ làm bánh đã sử dụng bột mịn để làm cho bánh nhẹ và xốp.
08
tinh khiết, mịn
(of gold or silver) containing a high proportion of pure metal
Các ví dụ
The ring was made of fine gold, with a purity of 24 carats.
Chiếc nhẫn được làm bằng vàng nguyên chất, với độ tinh khiết 24 cara.
The jeweler admired the fine silver necklace for its high quality and shine.
Thợ kim hoàn ngưỡng mộ chiếc vòng cổ bằng bạc tinh khiết vì chất lượng cao và độ bóng của nó.
Các ví dụ
She has a fine ear for subtle changes in music.
Cô ấy có một tai tinh tế để nhận biết những thay đổi tinh tế trong âm nhạc.
A fine sense of smell helped the chef perfect the recipe.
Một khứu giác tinh tế đã giúp đầu bếp hoàn thiện công thức.
10
đẹp trai, bảnh bao
extremely attractive or good-looking, often used to describe men
Các ví dụ
Did you see the new guy in class? He 's so fine.
Bạn có thấy anh chàng mới trong lớp không? Anh ấy đẹp trai quá.
I ca n't stop thinking about him; he 's seriously fine.
Tôi không thể ngừng nghĩ về anh ấy; anh ấy rất đẹp trai.
fine
01
tốt, một cách chấp nhận được
in a way that is acceptable or satisfactory
Các ví dụ
Despite the weather, the outdoor event went fine with some modifications.
Mặc dù thời tiết, sự kiện ngoài trời đã diễn ra tốt với một số thay đổi.
He can speak Italian fine after living in Italy for a year.
Anh ấy có thể nói tiếng Ý ổn sau một năm sống ở Ý.
02
tinh tế, một cách cẩn thận
in a delicate or sensitive manner, often implying careful attention to detail
Các ví dụ
The jeweler set the gemstone fine, ensuring it was perfectly aligned in the ring.
Thợ kim hoàn đặt viên đá quý một cách tinh tế, đảm bảo rằng nó được căn chỉnh hoàn hảo trong chiếc nhẫn.
He adjusted the clock's mechanism fine, so it would run smoothly without losing time.
Anh ấy điều chỉnh cơ chế của đồng hồ một cách tinh tế, để nó chạy trơn tru mà không mất thời gian.
fine
01
Được rồi, Tốt thôi
used to express agreement or acceptance, typically at the beginning of a sentence
Các ví dụ
Fine, we can go to the park later if you finish your homework now.
Được rồi, chúng ta có thể đi công viên sau nếu bây giờ bạn hoàn thành bài tập về nhà.
Fine, I'll help you with your project, but you owe me one.
Được rồi, tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn, nhưng bạn nợ tôi một lần.
Fine
01
tiền phạt, phạt tiền
an amount of money that must be paid as a legal punishment
Các ví dụ
He had to pay a hefty fine for speeding on the highway.
Anh ta phải trả một khoản tiền phạt lớn vì chạy quá tốc độ trên đường cao tốc.
The court imposed a fine on the company for environmental violations.
Tòa án đã áp đặt một khoản tiền phạt đối với công ty vì vi phạm môi trường.
to fine
01
phạt tiền, buộc nộp phạt
to make someone pay a sum of money as punishment for violation of the law
Transitive: to fine sb | to fine sb for breaking a law
Các ví dụ
The police officer fined the driver for speeding in a school zone.
Cảnh sát đã phạt tài xế vì chạy quá tốc độ trong khu vực trường học.
The city council decided to fine residents who fail to properly sort their recycling.
Hội đồng thành phố quyết định phạt tiền những cư dân không phân loại rác tái chế đúng cách.
02
lọc trong, làm trong
to refine or purify by removing impurities or unwanted elements
Transitive
Các ví dụ
The wine was fined to clarify it before bottling.
Rượu đã được lọc để làm trong trước khi đóng chai.
The winemaker used a special agent to fine the wine before bottling.
Nhà sản xuất rượu đã sử dụng một chất đặc biệt để làm trong rượu trước khi đóng chai.
03
trong hơn, lắng trong
(of a liquid) to become clear, typically by the settling of impurities
Intransitive
Các ví dụ
After a few hours, the wine began to fine, becoming crystal clear.
Sau vài giờ, rượu bắt đầu trong, trở nên trong suốt như pha lê.
The broth will fine once the sediment settles at the bottom.
Nước dùng sẽ trong một khi cặn lắng xuống đáy.
Cây Từ Vựng
finely
fineness
hyperfine
fine



























