finely
fine
ˈfaɪn
fain
ly
li
li
British pronunciation
/fˈa‍ɪnli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "finely"trong tiếng Anh

01

tinh tế, một cách điêu luyện

in a highly skilled or excellent manner
finely definition and meaning
example
Các ví dụ
The novel was finely written, with each scene perfectly balanced.
Cuốn tiểu thuyết được viết tinh tế, mỗi cảnh đều được cân bằng hoàn hảo.
The violinist played the concerto finely, evoking a standing ovation.
Nghệ sĩ vĩ cầm đã chơi bản concerto một cách điêu luyện, khiến khán giả đứng dậy vỗ tay.
1.1

một cách thanh lịch, một cách tao nhã

in a way that is elegant or worthy of admiration
example
Các ví dụ
He arrived at the gala finely dressed in a tailored suit.
Anh ấy đến buổi dạ hội thanh lịch trong bộ vest may đo.
The guests were finely adorned with jewelry and silk.
Các vị khách được tinh tế điểm trang bằng trang sức và lụa.
02

mịn, nhỏ

into very small or thin parts
example
Các ví dụ
Chop the parsley finely before adding it to the soup.
Cắt nhỏ rau mùi mịn trước khi thêm vào súp.
The onions were finely diced to blend into the sauce.
Hành tây được cắt nhỏ để hòa quyện vào nước sốt.
2.1

mịn, tinh tế

with small, delicate components or particles
example
Các ví dụ
The fabric was finely woven from silk threads.
Vải được dệt mịn từ sợi tơ tằm.
The stone had a finely grained surface.
Viên đá có một bề mặt mịn hạt.
03

một cách tỉ mỉ, với sự chú ý quá mức đến chi tiết

with excessive attention to subtle distinctions or degrees
example
Các ví dụ
He tends to argue too finely over semantics.
Anh ấy có xu hướng tranh luận quá tỉ mỉ về ngữ nghĩa.
The grading rubric judged the essays too finely.
Bảng chấm điểm đã đánh giá các bài luận quá tinh tế.
3.1

mịn, một cách chính xác

with a tip or edge sharpened to great precision
example
Các ví dụ
The spear was finely honed for battle.
Ngọn giáo được mài sắc bén cho trận chiến.
He carved the wood with a finely sharpened chisel.
Anh ấy khắc gỗ bằng một cái đục được mài sắc.
3.2

tinh tế, một cách tinh xảo

with complex and subtle details or craftsmanship
example
Các ví dụ
The cathedral walls were finely carved with biblical scenes.
Những bức tường của nhà thờ được chạm khắc tinh xảo với các cảnh trong Kinh Thánh.
The jewelry was finely detailed with tiny enamel flowers.
Trang sức được chạm khắc tinh xảo với những bông hoa nhỏ bằng men.
04

tinh tế, một cách tế nhị

in a way that shows delicate responsiveness or emotional awareness
example
Các ví dụ
She was finely tuned to the room's shifting mood.
Cô ấy tinh tế nhạy cảm với sự thay đổi tâm trạng trong phòng.
The conductor responded finely to the orchestra's dynamics.
Nhạc trưởng đã phản ứng tinh tế với động thái của dàn nhạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store