Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
small
Các ví dụ
He had a small backpack that was easy to carry.
Anh ấy có một chiếc ba lô nhỏ dễ mang theo.
He lived in a small town with friendly neighbors.
Anh ấy sống trong một thị trấn nhỏ với những người hàng xóm thân thiện.
02
nhỏ, không đáng kể
minor or limited in extent, intensity, or amount
Các ví dụ
He made a small mistake on the test.
Anh ấy đã mắc một lỗi nhỏ trong bài kiểm tra.
There was a small improvement in her performance.
Có một sự cải thiện nhỏ trong hiệu suất của cô ấy.
Các ví dụ
She spoke in a small voice, barely audible over the noise of the crowd.
Cô ấy nói bằng một giọng nhỏ, hầu như không nghe thấy trên tiếng ồn của đám đông.
The child answered with a small voice, shy and hesitant.
Đứa trẻ trả lời bằng một giọng nói nhỏ, nhút nhát và do dự.
Các ví dụ
The small boy eagerly explored the playground.
Cậu bé nhỏ háo hức khám phá sân chơi.
The small girl giggled as she played with her toys.
Cô bé nhỏ cười khúc khích khi chơi với đồ chơi của mình.
04
nhỏ, khiêm tốn
(of a business) operating with limited resources, revenue, and market reach, often serving a local or niche market
Các ví dụ
The small bakery prided itself on using local ingredients and traditional recipes.
Tiệm bánh nhỏ tự hào sử dụng nguyên liệu địa phương và công thức truyền thống.
Despite being a small bookstore, it had a loyal customer base and hosted regular community events.
Mặc dù là một hiệu sách nhỏ, nó có một cơ sở khách hàng trung thành và thường xuyên tổ chức các sự kiện cộng đồng.
Các ví dụ
The password must include at least one small letter.
Mật khẩu phải bao gồm ít nhất một chữ cái thường.
She wrote her name in small letters on the form.
Cô ấy viết tên mình bằng chữ nhỏ trên mẫu đơn.
06
hẹp hòi, ích kỷ
involving narrow-minded actions or attitudes
Các ví dụ
His small attitude towards his colleagues made it difficult for them to work together.
Thái độ nhỏ nhen của anh ấy đối với đồng nghiệp khiến họ khó làm việc cùng nhau.
She felt hurt by his small gestures, which seemed insincere and lacking in warmth.
Cô ấy cảm thấy bị tổn thương bởi những cử chỉ nhỏ của anh ta, dường như không chân thành và thiếu sự ấm áp.
Small
01
cỡ nhỏ
a size or measurement that is typically smaller than average, often used to describe clothing or other physical objects
Các ví dụ
He asked for a small to fit his petite frame.
Anh ấy yêu cầu một cái nhỏ để phù hợp với khung hình nhỏ nhắn của mình.
They found the small was out of stock in most sizes at the shop.
Họ phát hiện ra rằng nhỏ đã hết hàng ở hầu hết các kích cỡ tại cửa hàng.
Các ví dụ
She felt a sharp pain in her small after lifting the heavy box.
Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở phần lưng dưới sau khi nhấc chiếc hộp nặng.
He wore a supportive brace around his small to alleviate the discomfort.
Anh ấy đeo một cái nẹp hỗ trợ quanh phần thắt lưng để giảm bớt sự khó chịu.
03
một phần nhỏ, một miếng nhỏ
a part or portion that is small in size
Các ví dụ
She asked for a small of the soup to taste before ordering a full bowl.
Cô ấy yêu cầu một phần nhỏ súp để nếm thử trước khi gọi một bát đầy.
The recipe calls for a small of flour to add texture to the dough.
Công thức yêu cầu một ít bột để thêm kết cấu cho bột.
small
Các ví dụ
She spoke small, choosing her words carefully to avoid offending anyone.
Cô ấy nói nhỏ, chọn lọc từ ngữ cẩn thận để không làm mất lòng ai.
The artist painted the details small, focusing on intricate features.
Nghệ sĩ vẽ các chi tiết nhỏ, tập trung vào các đặc điểm phức tạp.
Cây Từ Vựng
smallish
smallness
small



























