bantam
ban
ˈbæn
bān
tam
təm
tēm
British pronunciation
/bˈɑːntæm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bantam"trong tiếng Anh

Bantam
01

gà bantam, vịt nhỏ

a small domestic chicken or duck
bantam definition and meaning
01

nhỏ bé, nhỏ nhắn

small in size
example
Các ví dụ
Despite his bantam stature, he was a fierce competitor on the field.
Mặc dù tầm vóc nhỏ bé, anh ấy là một đối thủ đáng gờm trên sân.
The bantam fighter surprised everyone with his agility and strength.
Võ sĩ hạng gà đã làm mọi người ngạc nhiên với sự nhanh nhẹn và sức mạnh của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store