Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bantamweight
01
hạng gà, võ sĩ hạng gà
a boxer who competes in the bantamweight weight class, typically between 52.2 and 53.5 kilograms
Các ví dụ
The bantamweight demonstrated excellent technique and quick footwork.
Hạng gà đã thể hiện kỹ thuật tuyệt vời và di chuyển chân nhanh nhẹn.
The bantamweight adjusted his strategy to counter his opponent's aggressive style.
Hạng gà đã điều chỉnh chiến lược để đối phó với phong cách hung hăng của đối thủ.
02
hạng gà, hạng cân gà
weighs 115-126 pounds
03
hạng gà, hạng cân gà
a weight class in combat sports, typically including boxers or mixed martial artists weighing between 52.2 and 53.5 kg
Các ví dụ
The bantamweight bout was the highlight of the evening.
Trận đấu hạng gà là điểm nhấn của buổi tối.
She won the bantamweight title after a grueling match.
Cô ấy đã giành được danh hiệu hạng gà sau một trận đấu khó khăn.



























