Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bantering
01
đùa cợt, trêu chọc
playfully humorous or teasing in a light, friendly way
Các ví dụ
They enjoyed a bantering exchange over coffee.
Họ thích thú với cuộc trao đổi đùa cợt bên tách cà phê.
His bantering remarks kept the meeting lively.
Những nhận xét đùa cợt của anh ấy đã giữ cho cuộc họp sôi động.



























