Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Banquette
01
ghế băng dài
an upholstered bench often built into a wall or used as built-in seating in a dining or kitchen area
Các ví dụ
The restaurant had a cozy corner with a banquette where families could sit together.
Nhà hàng có một góc ấm cúng với một ghế dài bọc đệm nơi các gia đình có thể ngồi cùng nhau.
She decided to add a banquette in the kitchen to make the dining area more comfortable.
Cô ấy quyết định thêm một ghế băng vào nhà bếp để làm khu vực ăn uống thoải mái hơn.



























