compact
com
ˈkɑm
kaam
pact
pækt
pākt
British pronunciation
/kəmpˈakt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "compact"trong tiếng Anh

compact
01

nhỏ gọn, nhỏ và được sắp xếp hiệu quả

small and efficiently arranged or designed
compact definition and meaning
example
Các ví dụ
The compact car was perfect for navigating the narrow city streets.
Chiếc xe nhỏ gọn là hoàn hảo để di chuyển trên những con phố chật hẹp của thành phố.
She carried a compact mirror in her purse for quick touch-ups.
Cô ấy mang một chiếc gương nhỏ gọn trong túi xách để chỉnh sửa nhanh.
02

chặt chẽ, khít

closely packed together or firmly united, as in a tight formation
compact definition and meaning
example
Các ví dụ
The concert hall was filled with a compact crowd of enthusiastic fans.
Hội trường hòa nhạc chật kín một đám đông đông đúc của những người hâm mộ nhiệt tình.
The compact arrangement of furniture made the small room feel cozy.
Sự sắp xếp gọn gàng của đồ nội thất khiến căn phòng nhỏ trở nên ấm cúng.
03

gọn gàng, súc tích

presenting information clearly and briefly in a small or efficient format
compact definition and meaning
example
Các ví dụ
The brochure provided a compact guide to the museum's exhibits.
Tờ rơi cung cấp một hướng dẫn ngắn gọn về các triển lãm của bảo tàng.
She gave a compact summary of the meeting, highlighting only the essential points.
Cô ấy đã đưa ra một bản tóm tắt ngắn gọn về cuộc họp, chỉ nêu bật những điểm cần thiết.
04

chắc chắn, gọn gàng

having a small, solid body that is tightly built
example
Các ví dụ
His compact frame made him agile and quick on the field.
Khung hình chắc chắn của anh ấy khiến anh ấy nhanh nhẹn và linh hoạt trên sân.
The wrestler had a compact body, all muscle and power.
Đô vật có một cơ thể chắc nịch, toàn là cơ bắp và sức mạnh.
to compact
01

nén chặt, làm đặc lại

to make something smaller and more condensed
Transitive: to compact sth
to compact definition and meaning
example
Các ví dụ
She had to compact the soil to create a firm base for the new garden.
Cô ấy phải nén chặt đất để tạo ra một nền tảng vững chắc cho khu vườn mới.
The student used a roller to compact the snow, creating a solid base for a snowman.
Học sinh đã sử dụng một con lăn để nén tuyết, tạo ra một nền tảng vững chắc cho một người tuyết.
02

nén chặt, ép chặt

to become compressed or squeezed together through the application of force
Intransitive
example
Các ví dụ
The snow compacted under the weight of the hiker, creating a firm path.
Tuyết nén chặt dưới sức nặng của người leo núi, tạo ra một con đường chắc chắn.
The soil compacted after heavy rainfall, making it difficult for plants to grow.
Đất nén chặt sau những trận mưa lớn, khiến cây cối khó phát triển.
Compact
01

hộp phấn, compact

a small case designed to hold cosmetics, often featuring a mirror
example
Các ví dụ
She opened her compact to check her lipstick before the meeting.
Cô ấy mở hộp phấn của mình để kiểm tra son trước cuộc họp.
The makeup artist provided a travel-sized compact for quick touch-ups.
Nghệ sĩ trang điểm đã cung cấp một hộp phấn du lịch để chỉnh sửa nhanh.
02

hiệp ước, thỏa thuận

an official agreement between people, countries, etc.
example
Các ví dụ
The two nations signed a compact to strengthen their trade relations.
Hai quốc gia đã ký một hiệp ước để tăng cường quan hệ thương mại.
The compact between the community and local government aimed to enhance public services.
Thỏa thuận giữa cộng đồng và chính quyền địa phương nhằm mục đích nâng cao dịch vụ công.
03

xe compact, xe nhỏ gọn

a small car designed for efficiency and easy handling
example
Các ví dụ
The compact was perfect for navigating the crowded city streets.
Chiếc xe compact hoàn hảo để di chuyển trên những con phố đông đúc của thành phố.
She decided to buy a compact for its fuel efficiency and stylish look.
Cô ấy quyết định mua một chiếc xe nhỏ gọn vì hiệu suất nhiên liệu và vẻ ngoài thời trang của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store