Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dense
01
dày đặc, rậm rạp
containing plenty of things or people in a small space
Các ví dụ
The dense forest was difficult to navigate due to the thick undergrowth.
Rừng rậm rạp rất khó đi lại do cây cối rậm rạp.
The city has a dense population, with people living closely together.
Thành phố có dân cư đông đúc, với mọi người sống gần nhau.
Các ví dụ
The fog was so dense that I could barely see beyond a few feet in front of me.
Sương mù dày đặc đến nỗi tôi hầu như không thể nhìn thấy gì ngoài vài bước chân phía trước.
The dense fog obscured the view of the mountains, making navigation challenging.
Sương mù dày đặc che khuất tầm nhìn của những ngọn núi, khiến việc định hướng trở nên khó khăn.
02
đặc, dày
thick or heavy in a chemical context
Các ví dụ
Carbon dioxide is considered a dense gas compared to oxygen.
Carbon dioxide được coi là một khí đậm đặc so với oxy.
The dense foam in the mattress provides excellent support.
Bọt đặc trong nệm mang lại sự hỗ trợ tuyệt vời.
Các ví dụ
Sarah is well-versed in literature, but she can be dense when it comes to understanding advanced mathematical concepts.
Sarah rất am hiểu văn học, nhưng cô ấy có thể chậm hiểu khi nói đến việc hiểu các khái niệm toán học nâng cao.
The student, though diligent, sometimes comes across as dense in grasping the nuances of philosophical discussions.
Sinh viên, mặc dù chăm chỉ, đôi khi có vẻ chậm hiểu trong việc nắm bắt sự tinh tế của các cuộc thảo luận triết học.
04
dày đặc, phức tạp
(of a text) hard to understand due to complexity or being packed with ideas
Các ví dụ
The book was so dense that I had to read it twice.
Cuốn sách quá dày đặc đến nỗi tôi phải đọc nó hai lần.
Her writing can be dense, making it tough to follow.
Bài viết của cô ấy có thể dày đặc, khiến khó theo dõi.
05
dày đặc, chặt chẽ
closely packed together, with little space between its parts
Các ví dụ
The dense layers of soil made digging very difficult.
Các lớp đất đặc làm cho việc đào bới trở nên rất khó khăn.
The bread turned out dense, leaving it heavy and filling.
Bánh mì ra đặc, khiến nó nặng và no.
Cây Từ Vựng
densely
denseness
dense



























