Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
crowded
Các ví dụ
The crowded room was packed with partygoers dancing and chatting.
Căn phòng đông đúc chật cứng những người tham dự tiệc đang nhảy múa và trò chuyện.
The crowded subway train was standing room only during rush hour.
Tàu điện ngầm đông đúc chỉ còn chỗ đứng trong giờ cao điểm.
Cây Từ Vựng
overcrowded
uncrowded
crowded
crowd



























