Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
close
Các ví dụ
The close proximity of the two houses made them ideal for neighbors.
Sự gần gũi của hai ngôi nhà khiến chúng trở thành hàng xóm lý tưởng.
The two buildings are so close that their rooftops almost touch.
Hai tòa nhà gần nhau đến mức mái của chúng gần như chạm vào nhau.
Các ví dụ
The deadline for the project is close, and we need to finish soon.
Hạn chót của dự án đã gần kề, và chúng ta cần hoàn thành sớm.
Their anniversary is close, so they are planning a special celebration.
Kỷ niệm của họ đang đến gần, vì vậy họ đang lên kế hoạch cho một lễ kỷ niệm đặc biệt.
Các ví dụ
They have a close friendship that has lasted for years.
Họ có một tình bạn thân thiết đã kéo dài nhiều năm.
Despite their busy schedules, they make time for each other, maintaining their close friendship.
Mặc dù lịch trình bận rộn, họ vẫn dành thời gian cho nhau, duy trì tình bạn thân thiết của họ.
04
gần gũi
having a strong familial connection, typically referring to immediate family members like parents or siblings
Các ví dụ
His close relatives attended every family event.
Những người thân thân thiết của anh ấy đã tham dự mọi sự kiện gia đình.
The doctor asked about any illnesses in close family members.
Bác sĩ hỏi về bất kỳ bệnh tật nào ở các thành viên gần gũi trong gia đình.
05
cẩn thận, tỉ mỉ
performed with great care and thoroughness
Các ví dụ
She conducted a close review of the documents before signing.
Cô ấy đã tiến hành một cuộc xem xét kỹ lưỡng các tài liệu trước khi ký.
The researcher took a close look at the results to ensure accuracy.
Nhà nghiên cứu đã xem xét kỹ lưỡng các kết quả để đảm bảo tính chính xác.
Các ví dụ
The final score was close, with only a few points between the teams.
Điểm số cuối cùng rất sát sao, chỉ cách nhau vài điểm giữa các đội.
It was a close game, and the lead changed multiple times.
Đó là một trận đấu sát nút, và vị trí dẫn đầu đã thay đổi nhiều lần.
Các ví dụ
The room was so close that people had to squeeze past each other.
Căn phòng quá chật chội đến nỗi mọi người phải chen lấn nhau để đi qua.
The market was close with people hustling to get the best deals.
Chợ đông nghịt người đang hối hả để có được những giao dịch tốt nhất.
08
chặt, dày đặc
having a tight or compact arrangement, especially in textiles like fabric or weave
Các ví dụ
The fabric had a close weave, making it durable and smooth.
Vải có kiểu dệt khít, làm cho nó bền và mịn.
The fence was built with close slats to ensure privacy.
Hàng rào được xây dựng với các thanh sát nhau để đảm bảo sự riêng tư.
09
bí mật, được bảo vệ chặt chẽ
carefully guarded or kept secret, with limited access or knowledge
Các ví dụ
The company 's future plans are a close secret, shared only with top executives.
Kế hoạch tương lai của công ty là một bí mật được giữ kín, chỉ chia sẻ với các giám đốc điều hành cấp cao.
His movements were kept close, with no one aware of his location.
Những di chuyển của anh ta được giữ bí mật, không ai biết vị trí của anh ta.
10
ngắn, cạo sát
(of hair) cut very short, typically near the scalp
Các ví dụ
He got a close haircut for the military, keeping it practical and tidy.
Anh ấy cắt tóc ngắn cho quân đội, giữ nó thiết thực và gọn gàng.
The barber gave him a close trim, leaving his hair barely above the skin.
Thợ cắt tóc đã cắt sát cho anh ấy, để lại tóc chỉ vừa trên da.
11
keo kiệt, hà tiện
reluctant to give or spend, especially money
Các ví dụ
He ’s always been close with his money, never willing to spend freely.
Anh ấy luôn keo kiệt với tiền của mình, không bao giờ sẵn lòng chi tiêu tự do.
She ’s very close when it comes to buying gifts, always choosing the cheapest options.
Cô ấy rất keo kiệt khi mua quà, luôn chọn những lựa chọn rẻ nhất.
Các ví dụ
The jacket had a close fit, offering warmth without feeling tight.
Áo khoác có kiểu dáng sát, mang lại sự ấm áp mà không cảm thấy chật.
The close fit of the gloves provided both comfort and dexterity.
Sự vừa vặn khít của găng tay mang lại cả sự thoải mái và sự khéo léo.
13
kín đáo, dè dặt
(of a person) secretive or unwilling to share personal information
Các ví dụ
He 's a close person, rarely opening up about his feelings.
Anh ấy là một người kín đáo, hiếm khi mở lòng về cảm xúc của mình.
She ’s always been close, keeping her thoughts and emotions to herself.
Cô ấy luôn kín đáo, giữ suy nghĩ và cảm xúc cho riêng mình.
Các ví dụ
The room felt close with no windows open.
Căn phòng cảm thấy ngột ngạt khi không có cửa sổ nào mở.
It was so close in the elevator that it was hard to breathe.
Trong thang máy ngột ngạt đến mức khó thở.
15
gần, sát
almost reaching or becoming something
Các ví dụ
The car was close to crashing before the driver regained control.
Chiếc xe đã gần bị đâm trước khi tài xế lấy lại kiểm soát.
The two friends were close to finishing their long hike.
Hai người bạn đã gần hoàn thành chuyến đi bộ đường dài của họ.
to close
01
đóng, khép
to move something like a window or door into a position that people or things cannot pass through
Transitive: to close a window or door
Các ví dụ
After entering the room, I asked him to close the door behind him.
Sau khi vào phòng, tôi yêu cầu anh ấy đóng cửa lại phía sau.
He closed the gate to prevent the dog from running away.
Anh ấy đã đóng cổng để ngăn con chó chạy đi.
Các ví dụ
After weeks of negotiation, the two companies finally closed the merger deal.
Sau nhiều tuần đàm phán, hai công ty cuối cùng đã đóng thỏa thuận sáp nhập.
The real estate agent worked tirelessly to close the sale of the property before the end of the month.
Nhân viên bất động sản làm việc không mệt mỏi để hoàn tất việc bán tài sản trước cuối tháng.
03
đóng, kết thúc
to make a window or program disappear from the computer screen
Transitive: to close a computer window or program
Các ví dụ
Feeling overwhelmed by the number of tabs open in his web browser, Tom decided to close several of them to declutter his screen.
Cảm thấy choáng ngợp bởi số lượng tab đang mở trong trình duyệt web của mình, Tom quyết định đóng một số tab để dọn dẹp màn hình.
In order to free up memory and improve performance, Mark decided to close some of the background applications.
Để giải phóng bộ nhớ và cải thiện hiệu suất, Mark quyết định đóng một số ứng dụng chạy nền.
04
đóng cửa, ngừng hoạt động
to cease operating or conducting business for the remainder of the day
Intransitive: to close point in time
Các ví dụ
The library closes early on Sundays.
Thư viện đóng cửa sớm vào Chủ nhật.
The restaurant is closing for renovations next week.
Nhà hàng sẽ đóng cửa để tu sửa vào tuần tới.
Các ví dụ
The manager decided to close the meeting after all agenda items had been discussed.
Người quản lý quyết định kết thúc cuộc họp sau khi tất cả các mục trong chương trình nghị sự đã được thảo luận.
As the evening approached, the event organizers began to close the outdoor festival.
Khi buổi tối đến gần, những người tổ chức sự kiện bắt đầu đóng cửa lễ hội ngoài trời.
Các ví dụ
The concert closed with a spectacular fireworks display, marking the end of the music festival.
Buổi hòa nhạc kết thúc với màn bắn pháo hoa ngoạn mục, đánh dấu sự kết thúc của lễ hội âm nhạc.
As the sun set, the children 's game of tag closed, and they headed home for dinner.
Khi mặt trời lặn, trò chơi đuổi bắt của lũ trẻ kết thúc, và chúng về nhà để ăn tối.
07
kết thúc, chốt
to conclude a baseball game when one team is leading by a small margin
Transitive: to close a baseball game
Các ví dụ
In the final moments of the game, the outfielder closed the win by catching a deep fly ball.
Trong những khoảnh khắc cuối cùng của trận đấu, cầu thủ ngoài sân đã kết thúc chiến thắng bằng cách bắt một quả bóng bay sâu.
The relief pitcher was brought in to close the game and secure the victory for his team.
Người ném bóng cứu trợ được đưa vào để kết thúc trận đấu và đảm bảo chiến thắng cho đội của mình.
Các ví dụ
The fallen tree branch closed the road, forcing drivers to find an alternative route.
Cành cây đổ đã đóng đường, buộc các tài xế phải tìm tuyến đường thay thế.
Heavy snowfall closed the mountain pass, making it impassable for vehicles.
Tuyết rơi dày đã đóng cửa đèo núi, khiến nó không thể đi qua được cho các phương tiện.
Các ví dụ
She used putty to close the gaps around the window frames, preventing drafts from entering the room.
Cô ấy đã sử dụng matít để bịt các khe hở xung quanh khung cửa sổ, ngăn không cho gió lùa vào phòng.
The workers closed the hole in the wall with bricks and mortar to repair the damage.
Các công nhân đã đóng lỗ hổng trên tường bằng gạch và vữa để sửa chữa thiệt hại.
10
đóng, khép kín
to complete an electrical circuit, allowing the flow of current through it
Transitive: to close an electrical circuit
Các ví dụ
When the switch is closed, the circuit is completed, and the lightbulb turns on.
Khi công tắc được đóng, mạch điện được hoàn thành và bóng đèn sáng lên.
Pressing the button closes the circuit, activating the electric motor.
Nhấn nút sẽ đóng mạch, kích hoạt động cơ điện.
11
đóng, niêm phong
to join or seal the edges of something
Transitive: to close the edges of something
Các ví dụ
She closed the envelope, sealing the letter inside before sending it off.
Cô ấy đóng phong bì, niêm phong lá thư bên trong trước khi gửi đi.
The surgeon closed the incision with sutures after completing the operation.
Bác sĩ phẫu thuật đã đóng vết mổ bằng chỉ khâu sau khi hoàn thành ca phẫu thuật.
12
đóng, siết chặt
to come together or move toward each other in order to grip, clamp, or secure an object
Intransitive
Các ví dụ
With a firm twist, he tightened the vise, causing the jaws to close firmly on the pipe.
Với một cái vặn chắc chắn, anh ta siết chặt cái kẹp, khiến cho các hàm khép chặt vào ống.
The bear 's claws closed around the fish, securing its meal from the rushing river.
Móng vuốt của con gấu khép lại xung quanh con cá, đảm bảo bữa ăn của nó từ dòng sông chảy xiết.
13
tiến lại gần, đến gần
to approach in distance
Intransitive
Các ví dụ
The storm clouds closed rapidly, threatening to unleash heavy rain.
Những đám mây bão tiến lại nhanh chóng, đe dọa sẽ trút xuống những cơn mưa nặng hạt.
The runners closed rapidly on the finish line, their strides quickening with determination.
Những người chạy nhanh chóng tiến gần đến vạch đích, những bước chân của họ tăng tốc với quyết tâm.
14
tiến lại gần, tham chiến
to engage in physical confrontation or fighting at close quarters
Intransitive
Các ví dụ
As tensions rose, the opposing factions closed, leading to a brawl in the streets.
Khi căng thẳng leo thang, các phe phái đối lập đã tiến lại gần, dẫn đến một cuộc ẩu đả trên đường phố.
During the wrestling match, the athletes closed repeatedly, vying for control and leverage.
Trong trận đấu vật, các vận động viên đã tiếp cận liên tục, tranh giành quyền kiểm soát và đòn bẩy.
15
đóng cửa, kết thúc
to have a particular value or price at the end of a day's trading on the stock market
Các ví dụ
The company 's shares closed at $50.20, marking a 2 % increase from the previous day.
Cổ phiếu của công ty đóng cửa ở mức 50,20 đô la, đánh dấu mức tăng 2% so với ngày trước đó.
Despite fluctuations throughout the day, the stock closed at $75.60, maintaining its value.
Mặc dù có biến động trong ngày, cổ phiếu đã đóng cửa ở mức $75.60, duy trì giá trị của nó.
16
đóng, thanh lý
to withdraw all funds from an account and terminate its use
Các ví dụ
He decided to close his old savings account after transferring the balance.
Anh ấy quyết định đóng tài khoản tiết kiệm cũ sau khi chuyển số dư.
She visited the bank to close her inactive checking account.
Cô ấy đã đến ngân hàng để đóng tài khoản séc không hoạt động của mình.
close
Các ví dụ
The two friends sat close, sharing stories and laughter.
Hai người bạn ngồi gần nhau, chia sẻ những câu chuyện và tiếng cười.
He lives close to the school.
Anh ấy sống gần trường.
02
cẩn thận, gần
with careful focus or observation
Các ví dụ
She followed the instructions close to ensure she did everything correctly.
Cô ấy đã làm theo hướng dẫn sát sao để đảm bảo mình làm mọi thứ đúng cách.
He examined the document close, noticing details others missed.
Anh ấy đã xem xét tài liệu kỹ lưỡng, nhận thấy những chi tiết mà người khác bỏ qua.
Close
01
ngõ cụt, đường cụt
a residential street with no through traffic, typically ending in a dead end
Dialect
British
Các ví dụ
The close was quiet and perfect for families with children.
Ngõ cụt yên tĩnh và hoàn hảo cho các gia đình có trẻ em.
She moved to a cozy house on Maple Close.
Cô ấy chuyển đến một ngôi nhà ấm cúng trên Maple Close.
Các ví dụ
At the close of the meeting, the final decision was made.
Vào cuối cuộc họp, quyết định cuối cùng đã được đưa ra.
They worked hard right up to the close of the project.
Họ đã làm việc chăm chỉ cho đến khi kết thúc dự án.
Các ví dụ
The comedian had the crowd laughing at the close of his act.
Diễn viên hài đã khiến khán giả cười vào cuối màn biểu diễn của mình.
The close of the film tied up all the loose ends beautifully.
Phần kết của bộ phim đã khéo léo giải quyết mọi nút thắt.
04
kết thúc, sự kết luận
the final resolution or cadence of a musical passage
Các ví dụ
The close of the melody felt like a perfect resolution.
Kết thúc của giai điệu cảm thấy như một sự giải quyết hoàn hảo.
The choir sang harmoniously until the close of the hymn.
Dàn hợp xướng hát hòa âm cho đến khi kết thúc bài thánh ca.
05
sự đóng, việc khép
the act of shutting something, particularly a door
Các ví dụ
The close of the door echoed through the empty hallway.
Tiếng đóng cửa vang vọng khắp hành lang trống rỗng.
The sudden close of the gate startled the children.
Việc đóng cửa đột ngột làm bọn trẻ giật mình.
Cây Từ Vựng
closely
closeness
close



























