Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tight
01
chật, bó sát
(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way
Các ví dụ
His shoes were too tight, and they gave him blisters.
Giày của anh ấy quá chật, và chúng đã khiến anh ấy bị phồng rộp.
She could n't wait to take off her tight dress after the party.
Cô ấy không thể chờ đợi để cởi bỏ chiếc váy chật của mình sau bữa tiệc.
02
căng, chặt
stretched firmly
Các ví dụ
The rope was tight, holding the load securely.
Sợi dây căng, giữ chặt tải trọng một cách an toàn.
She tied the parcel with a tight knot.
Cô ấy buộc gói hàng bằng một nút thắt chặt.
03
keo kiệt, bủn xỉn
reluctant to give or share
Các ví dụ
He is tight with his money, never tipping.
Anh ấy keo kiệt với tiền của mình, không bao giờ cho tiền boa.
She 's tight and refuses to lend anything.
Các ví dụ
The crowd was tight, leaving little room to move.
Đám đông rất chật chội, để lại ít không gian để di chuyển.
The bricks were laid tight in the wall.
Những viên gạch được đặt chặt trong bức tường.
05
kín, kín hơi
so closely made that nothing passes through easily
Các ví dụ
The jar lid was tight, keeping the contents fresh.
Nắp lọ chặt, giữ cho nội dung tươi.
The waterproof fabric is tight, blocking all moisture.
Vải chống thấm nước kín, ngăn chặn mọi độ ẩm.
06
khó kiếm, hạn chế
difficult to obtain, especially in borrowing
Các ví dụ
Money is tight this month.
Tiền chật trong tháng này.
Credit is tight for small businesses.
Tín dụng thắt chặt đối với các doanh nghiệp nhỏ.
07
kín, không thấm
not allowing passage of air, water, or other substances
Các ví dụ
The seal is tight, keeping out all moisture.
Con dấu kín, ngăn chặn mọi độ ẩm.
The old window frame is tight, preventing drafts.
Khung cửa sổ cũ kín, ngăn ngừa gió lùa.
08
nghiêm ngặt, chặt chẽ
requiring strict following of rules or plans, with little flexibility
Các ví dụ
The team followed a tight schedule to finish on time.
Nhóm đã tuân theo một lịch trình chặt chẽ để hoàn thành đúng hạn.
The company has tight rules about working hours.
Công ty có quy định nghiêm ngặt về giờ làm việc.
09
căng thẳng, khó khăn
extremely challenging to deal with
Các ví dụ
The negotiation was tight, with little room for compromise.
Cuộc đàm phán rất căng thẳng, với ít chỗ cho thỏa hiệp.
The security system is tight, and hackers can not breach it.
Hệ thống an ninh chặt chẽ, và tin tặc không thể xâm nhập nó.
10
căng thẳng, cân bằng
having evenly matched competitors or outcomes in a contest or competition
Các ví dụ
The game remained tight until the final whistle.
Trận đấu vẫn căng thẳng cho đến tiếng còi cuối cùng.
It was a tight race, with both runners crossing the finish line almost simultaneously.
Đó là một cuộc đua căng thẳng, với cả hai vận động viên vượt qua vạch đích gần như đồng thời.
11
căng, căng thẳng
pulled or stretched so that the surface is smooth, flat, or fully extended
Các ví dụ
The fabric is tight, with no wrinkles.
Vải căng, không có nếp nhăn.
The canvas is tight on the painter's frame.
Tấm vải được căng trên khung của họa sĩ.
12
say, bí tỉ
having consumed enough alcohol to become very drunk
Các ví dụ
He got tight after a few beers.
Anh ấy say sau vài ly bia.
The partygoers were already tight by midnight.
Những người tham dự bữa tiệc đã say từ nửa đêm.
13
chặt, khít
firmly fastened, held, or fixed in place
Các ví dụ
The lid is tight on the container.
Nắp được đóng chặt trên hộp đựng.
Make sure the screws are tight.
Hãy đảm bảo rằng các con vít được siết chặt.
14
chặt chẽ, hạn chế
having little available money or time, making it difficult to manage or spend freely
Các ví dụ
I 'm a bit tight this week, so I ca n't go out.
Tôi hơi chật tuần này, nên tôi không thể đi chơi.
She 's tight until her next paycheck.
Cô ấy chật vật cho đến kỳ lương tiếp theo.
15
chặt, hẹp
(of a turn or curve) very sharp or narrow, requiring careful or slow maneuvering
Các ví dụ
The racer slowed down before the tight corner.
Tay đua giảm tốc độ trước khúc cua hẹp.
This track has a lot of tight turns.
Đường đua này có rất nhiều khúc cua hẹp.
16
ngầu, bảnh
stylish, cool, or impressive
Các ví dụ
That jacket is tight; you look amazing.
Chiếc áo khoác đó bó sát ; bạn trông thật tuyệt vời.
His new kicks are tight.
Đôi giày thể thao mới của anh ấy ngầu.
tight
01
chặt chẽ, khít
in a manner that is firmly held, fastened, or closely fitted
Các ví dụ
The lid of the jar was screwed on tight to keep the contents fresh.
Nắp lọ được vặn chặt để giữ cho nội dung tươi.
The rope was pulled tight, securing the boat to the dock.
Sợi dây được kéo căng, buộc chặt con thuyền vào bến tàu.
02
chăm chú, cẩn thận
in a way that shows careful attention
Các ví dụ
She watched the process tight to catch any mistakes.
Cô ấy đã theo dõi quá trình chặt chẽ để phát hiện bất kỳ sai sót nào.
The manager followed the project tight to ensure deadlines were met.
Người quản lý đã theo dõi dự án chặt chẽ để đảm bảo các thời hạn được đáp ứng.
Cây Từ Vựng
tighten
tightly
tightness
tight



























