Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hereabouts
01
quanh đây, ở khu vực này
in or near the particular place or region where one is located
Các ví dụ
The best cafes are hereabouts, offering a variety of pastries and coffee.
Những quán cà phê ngon nhất là quanh đây, cung cấp nhiều loại bánh ngọt và cà phê.
There's scarce public transportation hereabouts, so people often rely on private vehicles.
Ở quanh đây có ít phương tiện giao thông công cộng, vì vậy mọi người thường dựa vào xe riêng.



























