Hereafter
volume
British pronunciation/hi‍əɹˈɑːftɐ/
American pronunciation/hɪˈɹæftɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hereafter"

Hereafter
01

tương lai, thời gian tới

the time yet to come
hereafter definition and meaning
02

kiếp sau, đời sau

life after death
hereafter
01

sau đó, tiếp theo

in a subsequent part of this document or statement or matter etc.
02

sau đó, sau này

following this in time or order or place; after this
03

ở kiếp sau, trong tương lai

in a future life or state

word family

hereafter

hereafter

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store