Tìm kiếm
hereafter
01
sau đó, tiếp theo
in a subsequent part of this document or statement or matter etc.
02
sau đó, sau này
following this in time or order or place; after this
03
ở kiếp sau, trong tương lai
in a future life or state
word family
hereafter
hereafter
Noun
Ví dụ
Từ Gần