Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
beyond
01
xa hơn, ở phía bên kia
to or at the side that is further
Các ví dụ
We hiked past the cabin and beyond into the forest.
Chúng tôi đi bộ qua cabin và xa hơn vào trong rừng.
A meadow stretched beyond, full of wildflowers.
Một đồng cỏ trải dài xa hơn, đầy hoa dại.
02
vượt quá, xa hơn nữa
in a way that surpasses or extends past a particular limit, point, or stage
Các ví dụ
The runner pushed himself to exhaustion and beyond.
Người chạy đã đẩy bản thân đến kiệt sức và xa hơn nữa.
Their friendship lasted through college and beyond.
Tình bạn của họ kéo dài trong suốt thời đại học và xa hơn nữa.
2.1
vượt quá, xa hơn
above or greater than a specified amount or standard
Các ví dụ
He can count up to a thousand and beyond.
Anh ấy có thể đếm đến một nghìn và hơn thế nữa.
Their donations reached a million dollars and beyond.
Khoản đóng góp của họ đã đạt tới một triệu đô la và hơn thế nữa.
03
xa hơn, về sau
after a particular time or event; continuing further in time
Các ví dụ
The party carried on into the night and beyond.
Bữa tiệc tiếp tục suốt đêm và xa hơn nữa.
Construction will continue into next year and beyond.
Việc xây dựng sẽ tiếp tục vào năm tới và xa hơn nữa.
04
thực sự, cực kỳ
used as an intensifier before an adjective to emphasize an extreme degree
Các ví dụ
The situation was beyond strange.
Tình huống đó là vượt quá kỳ lạ.
Her explanation was beyond confusing.
Lời giải thích của cô ấy vượt xa sự bối rối.
beyond
Các ví dụ
They found a hidden lake beyond the hills.
Họ đã tìm thấy một cái hồ ẩn phía sau những ngọn đồi.
The village lies beyond the next valley.
Ngôi làng nằm phía bên kia thung lũng tiếp theo.
Các ví dụ
The shelf was beyond his reach without a ladder.
Kệ sách nằm ngoài tầm với của anh ấy nếu không có thang.
The swimmer pushed beyond his usual endurance to finish the race.
Vận động viên bơi lội đã vượt xa hơn sức chịu đựng thông thường của mình để hoàn thành cuộc đua.
Các ví dụ
Their generosity went beyond expectations.
Lòng hào phóng của họ vượt xa mong đợi.
The law gives officers powers beyond those of civilians.
Luật pháp trao cho các sĩ quan quyền hạn vượt quá những người dân thường.
Các ví dụ
The festival will continue beyond midnight.
Lễ hội sẽ tiếp tục vượt quá nửa đêm.
Many athletes compete well beyond retirement age.
Nhiều vận động viên thi đấu tốt vượt quá tuổi nghỉ hưu.
03
vượt quá, xa hơn
having progressed past a certain stage or level
Các ví dụ
The conversation quickly moved beyond introductions.
Cuộc trò chuyện nhanh chóng vượt xa hơn những lời giới thiệu.
The technology has advanced beyond basic models.
Công nghệ đã tiến xa hơn các mô hình cơ bản.
04
vượt quá, ngoài
too much or too extreme to be fixed, changed, or handled
Các ví dụ
The damage was beyond help after the flood.
Thiệt hại đã vượt quá sự giúp đỡ sau trận lũ.
The situation was beyond control when the fire spread.
Tình hình đã vượt quá tầm kiểm soát khi đám cháy lan rộng.
4.1
vượt quá, ngoài tầm với của
too difficult for someone to achieve, grasp, or understand
Các ví dụ
Quantum physics was beyond the average student.
Vật lý lượng tử là quá khả năng của học sinh trung bình.
The technical jargon was beyond the tourists.
Thuật ngữ kỹ thuật vượt quá hiểu biết của khách du lịch.
05
ngoài, bên cạnh
apart from or except for something
Các ví dụ
Beyond his apology, he offered no explanation.
Ngoài lời xin lỗi của mình, anh ta không đưa ra lời giải thích nào.
She has little experience beyond teaching.
Cô ấy có ít kinh nghiệm ngoài việc giảng dạy.
Beyond
01
bên kia, nơi xa xôi
a place or state situated farther away, often inaccessible or remote
Các ví dụ
The travelers pushed on toward the beyond, where few had ever dared to go.
Những người du hành tiếp tục tiến về phía bên kia, nơi ít người dám đến.
Past the thick forest lay the great beyond, vast and wild.
Phía sau khu rừng rậm rạp là vùng đất xa xôi rộng lớn và hoang dã.
Các ví dụ
After his near-death experience, he believed he had glimpsed the beyond.
Sau trải nghiệm cận tử, anh ấy tin rằng mình đã thoáng thấy thế giới bên kia.
Writers often imagine the beyond as a peaceful, timeless place.
Các nhà văn thường tưởng tượng thế giới bên kia là một nơi yên bình, vượt ngoài thời gian.



























