Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bewildered
Các ví dụ
After getting lost in the maze, she felt completely bewildered and unsure of which way to go.
Sau khi bị lạc trong mê cung, cô ấy cảm thấy hoàn toàn bối rối và không chắc chắn về đường đi.
He stared at the complex math problem, bewildered by the symbols and equations on the page.
Anh nhìn chằm chằm vào bài toán phức tạp, bối rối trước những ký hiệu và phương trình trên trang giấy.
Cây Từ Vựng
bewilderedly
bewildered
bewilder



























