bewildering
be
bi
wil
ˈwɪl
vil
de
ring
rɪng
ring
British pronunciation
/bɪwˈɪldəɹɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bewildering"trong tiếng Anh

bewildering
01

bối rối, khó hiểu

causing confusion or lack of understanding
example
Các ví dụ
The bewildering array of choices made it hard to decide.
Hàng loạt lựa chọn khó hiểu khiến việc quyết định trở nên khó khăn.
His bewildering behavior left everyone questioning his intentions.
Hành vi khó hiểu của anh ấy khiến mọi người đặt câu hỏi về ý định của anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store