Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
confusing
Các ví dụ
The instructions for assembling the furniture were confusing and led to several mistakes.
Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất rất khó hiểu và dẫn đến một số sai sót.
The new tax laws are so confusing that even experts are having trouble deciphering them.
Luật thuế mới quá khó hiểu đến nỗi ngay cả các chuyên gia cũng gặp khó khăn khi giải mã chúng.
Cây Từ Vựng
confusingly
confusing
confuse



























