Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Conga
01
một điệu conga, một vũ điệu conga
a lively Afro-Cuban dance with repeating steps and synchronized hip and arm movements to percussion music
Các ví dụ
At the street festival, participants formed a joyous conga line, dancing and laughing as they snaked through the crowd.
Tại lễ hội đường phố, những người tham gia đã tạo thành một hàng conga vui vẻ, nhảy múa và cười đùa khi họ uốn lượn qua đám đông.
Learning the conga was a highlight of the dance class, as students immersed themselves in the infectious rhythms and energetic movements of the dance.
Học conga là một điểm nhấn của lớp học khiêu vũ, khi các học viên đắm chìm trong những nhịp điệu lôi cuốn và các động tác tràn đầy năng lượng của điệu nhảy.
02
nhạc soạn cho điệu nhảy conga, nhạc conga
music composed for dancing the conga
to conga
01
nhảy điệu conga
dance the conga



























