conga
con
ˈkɔn
kawn
ga
British pronunciation
/kənɡˈæ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "conga"trong tiếng Anh

01

một điệu conga, một vũ điệu conga

a lively Afro-Cuban dance with repeating steps and synchronized hip and arm movements to percussion music
example
Các ví dụ
At the street festival, participants formed a joyous conga line, dancing and laughing as they snaked through the crowd.
Tại lễ hội đường phố, những người tham gia đã tạo thành một hàng conga vui vẻ, nhảy múa và cười đùa khi họ uốn lượn qua đám đông.
Learning the conga was a highlight of the dance class, as students immersed themselves in the infectious rhythms and energetic movements of the dance.
Học conga là một điểm nhấn của lớp học khiêu vũ, khi các học viên đắm chìm trong những nhịp điệu lôi cuốn và các động tác tràn đầy năng lượng của điệu nhảy.
02

nhạc soạn cho điệu nhảy conga, nhạc conga

music composed for dancing the conga
to conga
01

nhảy điệu conga

dance the conga
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store