Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to congeal
01
đông lại, kết đặc
to change from a fluid or soft state into a thickened or semi-solid form
Các ví dụ
The soup began to congeal as it sat on the counter.
Súp bắt đầu đông lại khi để trên quầy.
Blood quickly congealed around the wound.
Máu nhanh chóng đông lại xung quanh vết thương.
02
cụ thể hóa, định hình
(of ideas, feelings, or groups) to take definite form
Các ví dụ
Over time, the team 's plan congealed into a clear strategy.
Theo thời gian, kế hoạch của nhóm đã đông đặc thành một chiến lược rõ ràng.
The concept congealed after several brainstorming sessions.
Khái niệm đã đông đặc sau nhiều phiên động não.
Cây Từ Vựng
congealed
congealment
congeal



























