Congeal
volume
British pronunciation/kənd‍ʒˈiːl/
American pronunciation/kənˈdʒiɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "congeal"

to congeal
01

đông lại, cứng lại

to change from a fluid state to a solid or semi-solid one

congeal

v

congealed

adj

congealed

adj

congealment

n

congealment

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store