congelation
con
kɑ:n
kaan
ge
ʤɪ
ji
la
ˈleɪ
lei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/kɒndʒɪlˈeɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "congelation"trong tiếng Anh

Congelation
01

sự đông lạnh, sự đông cứng

the process of solidification or freezing, typically of a liquid or a substance turning into a solid state due to a decrease in temperature
example
Các ví dụ
The congelation of water into ice occurs when temperatures drop below freezing point.
Sự đông đặc của nước thành đá xảy ra khi nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng.
In cryopreservation, biological samples are preserved through congelation using liquid nitrogen.
Trong bảo quản lạnh, các mẫu sinh học được bảo quản thông qua đông lạnh bằng cách sử dụng nitơ lỏng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store