Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
confounding
Các ví dụ
The results of the scientific experiment were confounding, as they contradicted established theories.
Kết quả của thí nghiệm khoa học thật khó hiểu, vì chúng mâu thuẫn với các lý thuyết đã được thiết lập.
His confounding behavior during the meeting left colleagues puzzled and searching for an explanation.
Hành vi gây bối rối của anh ta trong cuộc họp khiến đồng nghiệp bối rối và tìm kiếm lời giải thích.
Cây Từ Vựng
confounding
confound



























