Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to confound
01
làm bối rối, làm lẫn lộn
to confuse someone, making it difficult for them to understand or think clearly
Transitive: to confound sb
Các ví dụ
The intricate maze confounded the participants, leaving them unable to find the exit.
Mê cung phức tạp đã làm bối rối những người tham gia, khiến họ không thể tìm thấy lối ra.
The unexpected turn of events confounded the researchers, challenging their previous theories.
Sự kiện diễn biến bất ngờ đã làm bối rối các nhà nghiên cứu, thách thức những lý thuyết trước đây của họ.
02
nhầm lẫn, lẫn lộn
to confuse one thing for another thing
Transitive: to confound sb/sth
Các ví dụ
I often confound the twins because they look so similar.
Tôi thường nhầm lẫn các cặp song sinh vì chúng trông rất giống nhau.
She confounded the dates and missed the important appointment.
Cô ấy nhầm lẫn các ngày và bỏ lỡ cuộc hẹn quan trọng.
Cây Từ Vựng
confounded
confounding
confound



























