bewitch
be
bi:
bi
witch
wɪʧ
vich
British pronunciation
/bɪwˈɪt‍ʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bewitch"trong tiếng Anh

to bewitch
01

mê hoặc, quyến rũ

to attract or charm someone strongly, as if under a spell
example
Các ví dụ
Her performance could bewitch any audience.
Màn trình diễn của cô ấy có thể mê hoặc bất kỳ khán giả nào.
He was completely bewitched by her laughter.
Anh ta hoàn toàn bị mê hoặc bởi tiếng cười của cô ấy.
02

mê hoặc, quyến rũ

to captivate or mesmerize someone intensely, like a magnetic attraction
example
Các ví dụ
The magician 's act bewitched the crowd.
Màn trình diễn của ảo thuật gia mê hoặc đám đông.
The dancer 's movements bewitched the audience.
Những chuyển động của vũ công làm mê hoặc khán giả.
03

bỏ bùa, yểm bùa

to use a spell against someone
example
Các ví dụ
The sorceress bewitched the knight, making him unable to leave the castle.
Phù thủy yểm bùa hiệp sĩ, khiến anh ta không thể rời khỏi lâu đài.
She bewitched the townspeople, making them believe false visions.
Cô ấy làm mê hoặc dân làng, khiến họ tin vào những ảo ảnh sai lầm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store