bewitching
be
bi:
bi
wit
vi
ching
ʧɪng
ching
British pronunciation
/bɪwˈɪt‍ʃɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bewitching"trong tiếng Anh

bewitching
01

quyến rũ, mê hoặc

strongly charming
bewitching definition and meaning
example
Các ví dụ
Her bewitching eyes seemed to hold a secret that drew people in, unable to look away.
Đôi mắt quyến rũ của cô ấy dường như giữ một bí mật thu hút mọi người, không thể rời mắt.
The old bookstore had a bewitching charm, with its dusty shelves and hidden treasures.
Hiệu sách cũ có một sức hút mê hoặc, với những kệ sách bụi bặm và kho báu ẩn giấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store