Bewilderment
volume
British pronunciation/bɪwˈɪldəmənt/
American pronunciation/bɪˈwɪɫdɝmənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bewilderment"

Bewilderment
01

sự hoang mang, sự bối rối

confusion resulting from failure to understand
bewilderment definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store