Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Baffled
01
bối rối, hoang mang
people who are frustrated and perplexed
baffled
01
bối rối, lúng túng
completely confused, often due to something that is difficult to explain or understand
Các ví dụ
She was baffled by the sudden change in his behavior.
Cô ấy bối rối trước sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ta.
The complicated instructions left him utterly baffled.
Những hướng dẫn phức tạp khiến anh ấy hoàn toàn bối rối.



























