bemused
be
bi
mused
ˈmjuzd
myoozd
British pronunciation
/bɪmjˈuːsd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bemused"trong tiếng Anh

bemused
01

bối rối, lúng túng

showing confusion, often mixed with mild amusement or curiosity
bemused definition and meaning
example
Các ví dụ
She gave him a bemused look after hearing his odd suggestion.
Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt bối rối sau khi nghe đề nghị kỳ lạ của anh ta.
The crowd was bemused by the magician ’s trick, unsure of how it was done.
Đám đông bối rối trước màn ảo thuật của ảo thuật gia, không biết nó được thực hiện như thế nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store