Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to baffle
01
làm bối rối, làm khó hiểu
to confuse someone by making something difficult to understand or explain
Transitive: to baffle sb
Các ví dụ
The complex instructions on the assembly manual baffled the new employees.
Những hướng dẫn phức tạp trong sách hướng dẫn lắp ráp đã làm bối rối các nhân viên mới.
The scientific concepts presented in the lecture baffled the students.
Các khái niệm khoa học được trình bày trong bài giảng đã làm bối rối các sinh viên.
02
làm lệch hướng, điều hướng
to control or direct the flow of a fluid, sound, or similar substance in a particular way
Transitive: to baffle a liquid, sound, or air
Các ví dụ
The engineer used a valve to baffle the flow of water through the pipes.
Kỹ sư đã sử dụng một van để điều hướng dòng chảy của nước qua các ống.
The soundproof walls baffled the noise, making the room completely silent.
Những bức tường cách âm đã chặn tiếng ồn, khiến căn phòng hoàn toàn im lặng.
03
làm thất bại, phá hỏng
to prevent someone from achieving their goal or to disrupt their plans
Transitive: to baffle a plan or attempt
Các ví dụ
The unexpected storm baffled our plans for the outdoor event.
Cơn bão bất ngờ đã làm đảo lộn kế hoạch của chúng tôi cho sự kiện ngoài trời.
His quick thinking baffled the robber ’s attempt to escape.
Suy nghĩ nhanh nhạy của anh ấy đã làm thất bại nỗ lực trốn thoát của tên cướp.
Baffle
01
tấm chắn, baffle
a flat plate that controls or directs the flow of fluid or energy
Cây Từ Vựng
baffled
bafflement
baffling
baffle



























