mingy
min
ˈmɪn
min
gy
ʤi
ji
British pronunciation
/mˈɪnd‍ʒi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mingy"trong tiếng Anh

01

keo kiệt, bủn xỉn

unwilling to spend money, often to an extreme degree
mingy definition and meaning
example
Các ví dụ
His mingy attitude toward tipping left the waiter disappointed.
Thái độ keo kiệt của anh ta đối với tiền boa khiến người phục vụ thất vọng.
Do n’t be so mingy, treat yourself to something nice for once!
Đừng có keo kiệt như vậy, hãy tự thưởng cho mình một cái gì đó tốt đẹp một lần đi!
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store