Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Minger
01
người xấu xí, người luộm thuộm
a person who is unattractive or unkempt
Các ví dụ
I saw some really funny pictures of myself as a kid and I could n't believe what a minger I was.
Tôi đã xem một số bức ảnh rất buồn cười của mình khi còn nhỏ và không thể tin được mình đã là một minger như thế nào.



























