ming
ming
mɪng
ming
British pronunciation
/mˈɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ming"trong tiếng Anh

01

một màu sắc lấy cảm hứng từ đồ gốm truyền thống Trung Quốc và thường được mô tả là sắc thái xanh lục-lam sống động, trong tông màu ming

of a color that is inspired by traditional Chinese pottery and is typically described as a vivid shade of blue-green
ming definition and meaning
example
Các ví dụ
Living room curtains had a sophisticated pattern in soft ming tones.
Rèm phòng khách có hoa văn tinh tế với tông màu ming nhẹ nhàng.
The logo for the tea shop incorporated a dynamic ming color palette, evoking a sense of elegance.
Logo của cửa hàng trà kết hợp bảng màu ming sống động, gợi lên cảm giác thanh lịch.
01

nhà Minh, Minh

the imperial dynasty of China from 1368 to 1644
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store