LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Ming
/mˈɪŋ/
/ˈmɪŋ/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ming"
ming
TÍNH TỪ
01
màu ming
, tông ming
of a color that is inspired by traditional Chinese pottery and is typically described as a vivid shade of blue-green
Ming
DANH TỪ
01
triều đại Minh
, Minh (triều đại)
the imperial dynasty of China from 1368 to 1644
ming
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App