Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
stuffy
01
cứng nhắc, hình thức
Rigid, overly formal, or lacking in freshness or creativity
Các ví dụ
The meeting was so stuffy that even the coffee could n't keep people awake.
Cuộc họp quá cứng nhắc đến mức ngay cả cà phê cũng không thể giúp mọi người tỉnh táo.
His stuffy attitude toward fashion made him dismiss anything modern.
Thái độ cứng nhắc của anh ấy đối với thời trang khiến anh ấy bác bỏ mọi thứ hiện đại.
02
ngột ngạt, thiếu thông gió
having air that is uncomfortable, lacking ventilation, and often feels warm or stale
Các ví dụ
The room felt stuffy after the window had been closed all day.
Căn phòng cảm thấy ngột ngạt sau khi cửa sổ đã đóng cả ngày.
The stuffy air in the crowded train made it hard to breathe.
Không khí ngột ngạt trên chuyến tàu đông đúc khiến việc thở trở nên khó khăn.
03
nghẹt mũi, tắc mũi
having difficulty breathing through one's nose, often due to a cold or allergy
Dialect
American
Các ví dụ
During the flu season, many people experience having a stuffy nose, making it challenging to breathe comfortably.
Trong mùa cúm, nhiều người trải qua tình trạng mũi nghẹt, khiến việc thở thoải mái trở nên khó khăn.
He could n't taste his food properly because he had a stuffy nose from the recent illness.
Anh ấy không thể nếm thức ăn một cách chính xác vì anh ấy bị nghẹt mũi do bệnh gần đây.
Cây Từ Vựng
stuffily
stuffiness
stuffy
stuff



























