stuffy
stu
ˈstʌ
sta
ffy
fi
fi
British pronunciation
/ˈstʌfi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stuffy"trong tiếng Anh

01

cứng nhắc, hình thức

Rigid, overly formal, or lacking in freshness or creativity
example
Các ví dụ
The meeting was so stuffy that even the coffee could n't keep people awake.
Cuộc họp quá cứng nhắc đến mức ngay cả cà phê cũng không thể giúp mọi người tỉnh táo.
His stuffy attitude toward fashion made him dismiss anything modern.
Thái độ cứng nhắc của anh ấy đối với thời trang khiến anh ấy bác bỏ mọi thứ hiện đại.
02

ngột ngạt, thiếu thông gió

having air that is uncomfortable, lacking ventilation, and often feels warm or stale
example
Các ví dụ
The room felt stuffy after the window had been closed all day.
Căn phòng cảm thấy ngột ngạt sau khi cửa sổ đã đóng cả ngày.
The stuffy air in the crowded train made it hard to breathe.
Không khí ngột ngạt trên chuyến tàu đông đúc khiến việc thở trở nên khó khăn.
03

nghẹt mũi, tắc mũi

having difficulty breathing through one's nose, often due to a cold or allergy
Dialectamerican flagAmerican
example
Các ví dụ
During the flu season, many people experience having a stuffy nose, making it challenging to breathe comfortably.
Trong mùa cúm, nhiều người trải qua tình trạng mũi nghẹt, khiến việc thở thoải mái trở nên khó khăn.
He could n't taste his food properly because he had a stuffy nose from the recent illness.
Anh ấy không thể nếm thức ăn một cách chính xác vì anh ấy bị nghẹt mũi do bệnh gần đây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store