Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
closelipped
Các ví dụ
She remained close-lipped about her plans for the weekend.
Cô ấy vẫn kín miệng về kế hoạch cuối tuần của mình.
The witness was unusually close-lipped during the investigation.
Nhân chứng đã im lặng một cách bất thường trong quá trình điều tra.
Cây Từ Vựng
closelipped
close
lipped



























