Closer
volume
British pronunciation/klˈəʊsə/
American pronunciation/ˈkɫoʊsɝ/, /ˈkɫoʊzɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "closer"

01

gần hơn

(comparative of `near' or `close') within a shorter distance
Closer
01

người thu hẹp

a relief pitcher who is brought in to pitch the final innings, usually the ninth
02

người đóng cửa

a person who closes something
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store