Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Closeup
Các ví dụ
The closeup of the actor's face conveyed a range of emotions, capturing the intensity of the moment.
Cảnh cận cảnh khuôn mặt của diễn viên đã truyền tải một loạt cảm xúc, nắm bắt được cường độ của khoảnh khắc.
She framed the shot as a closeup to highlight the protagonist's subtle expressions and inner turmoil.
Cô ấy đã chụp cảnh như một cận cảnh để làm nổi bật những biểu cảm tinh tế và nỗi đau nội tâm của nhân vật chính.



























