LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Closer
/klˈəʊsə/
/ˈkɫoʊsɝ/, /ˈkɫoʊzɝ/
Adverb (1)
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "closer"
closer
TRẠNG TỪ
01
gần hơn
(comparative of `near' or `close') within a shorter distance
Closer
DANH TỪ
01
người thu hẹp
, reliever
a relief pitcher who is brought in to pitch the final innings, usually the ninth
02
người đóng cửa
, người kết thúc
a person who closes something
closer
adv
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App