Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
secretive
01
kín đáo, dè dặt
(of a person) having a tendency to hide feelings, thoughts, etc.
Các ví dụ
Despite being close friends, she remained secretive about her personal life, rarely disclosing details about her relationships.
Mặc dù là bạn thân, cô ấy vẫn kín đáo về cuộc sống cá nhân của mình, hiếm khi tiết lộ chi tiết về các mối quan hệ.
His secretive behavior raised suspicions among his colleagues, who wondered what he was hiding.
Hành vi bí mật của anh ta đã gây ra nghi ngờ giữa các đồng nghiệp, những người tự hỏi anh ta đang giấu diếm điều gì.
Cây Từ Vựng
secretively
secretiveness
secretive
secret



























