Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
close-fitting
01
bó sát, ôm khít
(of clothes) fitting tightly in a way that is not annoying and shows the shape of the body
Các ví dụ
She wore a close-fitting dress to the gala that highlighted her figure.
Cô ấy mặc một chiếc váy bó sát đến buổi dạ hội làm nổi bật vóc dáng của mình.
The close-fitting gloves kept her hands warm without being bulky.
Đôi găng tay ôm sát giữ ấm đôi tay cô ấy mà không bị cồng kềnh.



























