Close-set
volume
British pronunciation/klˈəʊssˈɛt/
American pronunciation/klˈoʊssˈɛt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "close-set"

close-set
01

sát nhau, gần nhau

(of a person's eyes) positioned relatively close together, making the upper part of the face appear narrower

close-set

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store